Model |
D160-355 |
D250-400 |
D280-450 |
D280-500 |
Dải làm việc |
160mm-355mm |
250mm-400mm |
280mm-450mm |
280mm-500mm |
Độ lệch mối hàn |
≤0.3mm |
≤0.3mm |
≤0.3mm |
≤0.3mm |
Dải nhiệt độ |
0-300℃ |
0-300℃ |
0-300℃ |
0-300℃ |
Sai số nhiệt |
± 3℃ |
± 3℃ |
± 3℃ |
± 3℃ |
Áp lực thủy lực |
0-6MPa |
0-6MPa |
0-6MPa |
0-10MPa |
Công suất tổng |
8.2kW / 380V |
9.5kW / 380V |
12.2kW / 380V |
15.8kW / 380V |
Công suất nhiệt |
5.2kW / 380V |
6.5kW / 380V |
9.2kW / 380V |
12.1kW / 380V |
Công suất thủy lực |
1.5kW / 380V |
1.5kW / 380V |
1.5kW / 380V |
1.5kW / 380V |
Công suất máy bào |
1.5kW / 380V |
1.5kW / 380V |
1.5kW / 380V |
2.2kW / 380V |
Đơn giá |
38,900,000 đ |
62,900,000 đ | 65,900,000 đ |
68,900,000 đ |
Model |
D400-630 |
D630-800 |
D800-1000 |
D1000-1200 |
Dải làm việc |
400mm-630mm |
630mm-800mm |
800mm-1000mm |
1000mm-1200mm |
Độ lệch mối hàn |
≤0.3mm |
≤0.3mm |
≤0.3mm |
≤0.3mm |
Dải nhiệt độ |
0-300℃ |
0-300℃ |
0-300℃ |
0-300℃ |
Sai số nhiệt |
± 7℃ |
± 7℃ |
± 7℃ |
± 7℃ |
Áp lực thủy lực |
0-10MPa |
0-10MPa |
0-10MPa |
0-10MPa |
Công suất tổng |
22.4kW / 380V |
36kW / 380V |
50.5kW / 380V |
50.5kW / 380V |
Công suất nhiệt |
18kW / 380V |
30kW / 380V |
42kW / 380V |
42kW / 380V |
Công suất thủy lực |
2.2kW / 380V |
3kW / 380V |
5.5kW / 380V |
5.5kW / 380V |
Công suất máy bào |
2.2kW / 380V |
3kW / 380V |
3kW / 380V |
3kW / 380V |
Đơn giá |
86,900,000 đ |
205,900,000 đ |
368,900,000 đ | 556,900,000 đ |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..