Thông số kỹ thuật:
Rùa cắt kim loại Huawei HK12
Nguồn điện vào V/Hz AC220/50
Chiều dày cắt mm 6~100
Tốc độ cắt mm/phút 150~800
Đường kính cắt mm 290~540
Khối lượng kg 10
Kích thước máy (DxRxC) mm 350x140x175
Hãng sản xuất Huawei
Xuất xứ: china
Bảo hành: 12 tháng
Loại rùa cắt kim loại Huawei |
ĐVT |
Đơn Giá (VNĐ) |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30 (1 ray 1.8m 3 lỗ ) |
cái |
6.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30 ( 2 ray 1.2m 3 lỗ) |
cái |
6.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30A (1 ray 1.8m) |
cái |
9.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30-MAX-3 |
cái |
8.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-30 (1 ray 1.8m) |
cái |
12.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-30A (1 ray 1.8m) |
cái |
13.700.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30F (1 ray 1.8m) |
cái |
29.700.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30H (1 ray 1.8m) |
cái |
10.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30H-D (1 ray 1.8m) |
cái |
12.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100 (1 ray 1.8m) |
cái |
9.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100 (2 ray 1.2m) |
cái |
9.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100A (1 ray 1.8m) |
cái |
11.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-100H (1 ray 1.8m) |
cái |
13.200.000 |
Máy cắt plasma (kim loại) CG1 -30K (1 ray 1.8m) |
cái |
6.800.000 |
Máy cắt plasma (kim loại) CG1 -30K (2 ray 1.2m) |
cái |
6.800.000 |
Máy cắt plasma (kim loại) CG1-30C (1 ray 1.8m) |
cái |
14.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12 (2 ray 1.8m 2 lỗ) |
cái |
8.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12A (Rùa cắt tròn) |
cái |
11.100.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-I (1 ray 1.8m) |
cái |
9.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-II (1 ray 1.8m) |
cái |
11.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-12MAX-3 |
cái |
9.600.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí nén HK-30G (1 ray 1.8m) |
cái |
26.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí nén HK-30G-1 (1 ray 1.8m) |
cái |
29.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-5NX (1 ray 1.8m) |
cái |
11.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-75 |
cái |
23.700.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-75B |
cái |
27.900.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD-300 (1 ray 1.8m) (cắt tấm dày) |
cái |
26.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2 (cắt dầm H) |
cái |
45.700.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2A (cắt dầm H) |
cái |
64.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-13 (cắt đa chiều) |
cái |
42.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-72T (cắt 3D) |
cái |
46.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-93 (1 ray 1.8m) |
cái |
16.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-93-II (1 ray 1.8m) |
cái |
23.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-05A |
cái |
31.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD3-100 (1 ray 1.8m, 3 mỏ cắt) |
cái |
19.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD4-100 (1 ray 1.8m, 4 mỏ cắt) |
cái |
24.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas GCD5-100 (1 ray 1.8m, 5 mỏ cắt) |
cái |
30.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150 (cắt chép hình) - không ray |
cái |
15.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150A (cắt chép hình) - có ray |
cái |
16.800.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150B (cắt chép hình, 1 ray 1.8m) |
cái |
20.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-150D (cắt chép hình) |
cái |
21.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas KMQ-1 (cắt chép hình) |
cái |
28.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas KMQ-1A (cắt chép hình) |
cái |
29.600.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-2700 (cắt chép hình) |
cái |
59.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-54D (cắt chép hình) |
cái |
36.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-54D-II (cắt chép hình) |
cái |
67.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-82-900 (cắt chép hình) |
cái |
72.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-600 (cắt chép hình) |
cái |
25.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-600II (cắt chép hình) |
cái |
29.000.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-1000 |
cái |
36.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-1600 |
cái |
59.300.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG2-200 (cắt chép hình) |
cái |
21.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-200 (cắt chép hình) |
cái |
25.200.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55 |
cái |
13.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55D |
cái |
15.900.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-55P |
cái |
36.700.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-66 |
cái |
5.500.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-100 (1 ray 1.8m) |
cái |
13.400.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-300 (1 ray 1.8m) |
cái |
20.600.000 |
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-30SP-400 (1 ray 1.8m) |
cái |
32.200.000 |
Thiết bị cắt vát PG-1 |
cái |
2.500.000 |
Đầu chia mỏ cắt SG-2 |
cái |
4.300.000 |
Van tổng CG1-30 #10 |
cái |
1.800.000 |
Van tổng CG1-100 #10 |
cái |
3.100.000 |
Ray 3 lỗ 1.8m cho rùa CG1-30/CG1-100 |
cái |
1.500.000 |
Ray 3 lỗ 1.2m cho rùa CG1-30/CG1-100 |
cái |
1.000.000 |
Ray 2 lỗ 1.8m cho rùa HK-12 |
cái |
1.600.000 |
Mắt xích cho rùa CG2-11G |
m |
995.000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..