Thông số kỹ thuật:
Máy vát mép ống tấm Huawei
Loại máy vát mép ống / tấm
Máy vát mép ống ISY-80 (Dùng điện)
Máy vát mép ống ISY-150 (Dùng điện)
Máy vát mép ống ISY-250 (Dùng điện)
Máy vát mép ống ISY-250-II (Dùng điện)
Máy vát mép ống ISY-351 (Dùng điện)
Máy vát mép ống ISY-351-II (Dùng điện)
Máy vát mép ống ISY-630 (Dùng điện)
Máy vát mép ống ISY-630-II (Dùng điện)
Máy vát mép ống GPK-80 (Dùng khí nén)
Máy vát mép ống GPK-150 (Dùng khí nén)
Máy vát mép ống GPK-250 (Dùng khí nén)
Máy vát mép ống GPK-250-II (Dùng khí nén)
Máy vát mép ống GPK-351 (Dùng khí nén)
Máy vát mép ống GPK-351-II (Dùng khí nén)
Máy vát mép ống GPK-630 (Dùng khí nén)
Máy vát mép ống GPK-630-II (Dùng khí nén)
Xuất xứ: china
Bảo hành: 12 tháng
Loại máy |
Đơn giá (VNĐ) |
|
Máy vát mép ống ISY-80 |
Dùng điện |
14.900.000 |
Máy vát mép ống ISY-150 |
Dùng điện |
22.100.000 |
Máy vát mép ống ISY-250 |
Dùng điện |
29.700.000 |
Máy vát mép ống ISY-250-II |
Dùng điện |
37.600.000 |
Máy vát mép ống ISY-351 |
Dùng điện |
30.700.000 |
Máy vát mép ống ISY-351-II |
Dùng điện |
40.700.000 |
Máy vát mép ống ISY-630 |
Dùng điện |
45.900.000 |
Máy vát mép ống ISY-630-II |
Dùng điện |
54.900.000 |
Máy vát mép ống GPK-80 |
Dùng khí nén |
19.100.000 |
Máy vát mép ống GPK-150 |
Dùng khí nén |
27.400.000 |
Máy vát mép ống GPK-250 |
Dùng khí nén |
31.600.000 |
Máy vát mép ống GPK-250-II |
Dùng khí nén |
37.600.000 |
Máy vát mép ống GPK-351 |
Dùng khí nén |
36.800.000 |
Máy vát mép ống GPK-351-II |
Dùng khí nén |
45.100.000 |
Máy vát mép ống GPK-630 |
Dùng khí nén |
50.500.000 |
Máy vát mép ống GPK-630-II |
Dùng khí nén |
61.600.000 |
Máy vát mép ống/tấm CHP-12 |
|
89.000.000 |
Máy vát mép ống/tấm CHP-28 |
|
18.500.000 |
Máy vát mép ống/tấm PQX-15-380V |
|
16.500.000 |
Máy vát mép ống/tấm CHP-6 |
|
73.500.000 |
Máy vát mép ống/tấm CHP-30 |
|
224.500.000 |
Máy vát mép ống/tấm CHP-17 |
|
165.000.000 |
Máy vát mép ống ISD-150 |
Dùng điện |
128.400.000 |
Máy vát mép ống ISD-300 |
Dùng điện |
150.500.000 |
Máy vát mép ống ISD-450 |
Dùng điện |
190.000.000 |
Máy vát mép ống ISD-600 |
Dùng điện |
222.200.000 |
Máy vát mép ống ISD-750 |
Dùng điện |
278.300.000 |
Máy vát mép ống ISD-900 |
Dùng điện |
385.900.000 |
Máy vát mép ống ISD-1050 |
Dùng điện |
663.300.000 |
Máy vát mép ống ISD-1116 |
Dùng điện |
715.000.000 |
Máy vát mép ống GPX-150 |
Dùng khí nén |
129.200.000 |
Máy vát mép ống GPX-300 |
Dùng khí nén |
154.300.000 |
Máy vát mép ống GPX-450 |
Dùng khí nén |
177.700.000 |
Máy vát mép ống GPX-600 |
Dùng khí nén |
200.800.000 |
Máy vát mép ống GPX-750 |
Dùng khí nén |
223.900.000 |
Máy vát mép ống GPX-900 |
Dùng khí nén |
405.400.000 |
Máy vát mép ống GPX-1050 |
Dùng khí nén |
616.000.000 |
Máy vát mép ống GPX-1116 |
Dùng khí nén |
764.000.000 |
Máy vát mép ống ZPK-63 |
|
32.500.000 |
Máy vát mép ống ZPK-108 |
|
70.200.000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..