 PRODUCTS CATEGORY
PRODUCTS CATEGORY Best-Sell Products
Best-Sell Products May han bu long inverter RSN 2500HD
May han bu long inverter RSN 2500HD Thông số kỹ thuật:
Máy hàn ôc bu lông inverter RSN 2500HD
Nguồn điện vào (V) 3~380V ±20% 50/60 Hz
Công suất đầu vào định mức (KVA)   94
Dòng vào định mức (A)    162.5
Hiệu suất (%)  80%
Điện áp quá tải định mức (V) 80
Phạm vi điều chỉnh dòng:250~2500 (hàn bu lông
Đường kính bu lông (mm) Φ6~Φ25
Chiều dài bu lông (mm)    ≤400
Phương thức làm mát    làm mát khí
Cấp cách điện    IP21S
Cấp bảo vệ    F
Kích thước (mm) 780×390×800
Trọng lượng (kg) 105
Xuất xứ: china
Bảo hành: 12 tháng
 Print
 PrintMáy hàn bu lông RSN-1600HD/2500HD/3150 HD

- Nguồn hàn bao gồm: công tắc, mô đun IGBT, đi ốt phục hồi nhanh, chu kỳ điều khiển kỹ thuật số với các đặc trưng như:
- Điều khiển kỹ thuật số: quá trình hàn được điều khiển chính xác quay điện tử, đảm bảo độ tin cậy;
- Khả năng bù tự động, dòng hàn tốt, ổn định;
- Thời gian hàn được điều khiển chu kỳ quay điện tử (0.00~9.99S): nhiệt độ hàn được điều khiển chính xác, chất lượng hàn cao;
- Dòng hàn được điều chỉnh liên tiếp và được hiển thị kỹ thuật số, giúp đảm bảo điều kiện hàn ổn định, chất lượng hàn cao;
- Chức năng lựa chọn tự động/cơ học, thích hợp hàn đa lớp;
- Chức năng cài đặt thời gian hàn tự động, giới hạn thời gian dài nhất 9.99s sau khi bấm công tắc mỏ để tránh gây hại.
Khối lượng:>100kg
Điện áp vào (V):3 pha AC 380
| MODEL | RSN 1600HD | 2500HD | 3150 HD | 
| Nguồn điện vào (V) | 3~380V ±20% 50/60 Hz | ||
| Công suất đầu vào định mức (KVA) | 69 | 94 | 126 | 
| Dòng vào định mức (A) | 112 | 162.5 | 220 | 
| Hiệu suất (%) | 74.3 | 80% | 82% | 
| Điện áp quá tải định mức (V) | 80 | ||
| Năng suất (miếng/phút) | 10 ~ 25 | 7~25 | |
| Phạm vi điều chỉnh dòng | 160~1600 A (hàn bu lông), 50 ~ 400A (MMA) | 250~2500 (hàn bu lông) | 315~3150 (hàn bu lông) | 
| 50 ~ 400A (MMA) | |||
| Đường kính bu lông (mm) | ɸ6 ~ ɸ19 | Φ6~Φ25 | Φ6~Φ30 | 
| Chiều dài bu lông (mm) | ≤400 | ||
| Phương thức làm mát | làm mát khí | ||
| Cấp cách điện | IP21S | ||
| Cấp bảo vệ | F | ||
| Kích thước (mm) | 680x320x630 | 780×390×800 | 780×390×800 | 
| Trọng lượng (kg) | 85 | 105 | 105 | 



| MÁY DÙNG ĐIỆN DỤNG CỤ LÀM MỘC | MÁY DÙNG PIN MÁY DÙNG HƠI THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ | MÁY CHẠY XĂNG / DẦU THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN THIỆT BỊ QUẢNG CÁO | MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG THIẾT BỊ PHUN SƠN | MÁY HÀN CẮT THIẾT BỊ NÂNG HẠ | MÁY NÉN KHÍ MÁY BƠM / PHUN RỬA DỤNG CỤ ĐO LƯỜNGMáy thủy bình | 
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..
