STT |
Tên thiết bị / vật tư |
ĐVT |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
Tay hàn/ cắt oxy gas |
Cái |
1 |
650,000 |
650,000 |
2 |
Bép căt gas số 0-8 (tùy chọn bép) |
cái |
2 |
100,000 |
200,000 |
3 |
Đông hồ oxy |
cái |
1 |
475,000 |
475,000 |
4 |
Đông hồ gas |
cái |
1 |
475,000 |
475,000 |
5 |
Van chống cháy ngược oxy gas |
cái |
2 |
150,000 |
300,000 |
6 |
Dây khí đôi 0.8mm (có thể mua dài hơn) |
mét | 10 |
40,000 |
400,000 |
7 |
Công (không VAT) |
|
|
|
2,500,000 |
Bép cắt số 00 cắt độ dày: 3,175mm |
Bép cắt số 4 cắt độ dày: 50,8mm |
Bép cắt số 0 cắt độ dày: 6,35 – 9,525mm |
Bép cắt số 5 cắt độ dày: 63,5 – 76,2mm |
Bép cắt số 1 cắt độ dày: 12,7mm |
Bép cắt số 6 cắt độ dày: 101,6 – 127,6mm |
Bép cắt số 2 cắt độ dày: 19,05 – 25,4mm |
Bép cắt số 7 cắt độ dày: 152,4 – 203,2mm |
Bép cắt số 3 cắt độ dày: 38,1mm |
Bép cắt số 8 cắt độ dày: 253,4 – 304,8mm |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..