Dải làm việc |
63mm-160mm |
63mm-200mm |
63mm-250mm |
90mm-315mm |
Độ lệch mối hàn |
≤0.2mm |
≤0.2mm |
≤0.2mm |
≤0.2mm |
Dải nhiệt độ |
0-300℃ |
0-300℃ |
0-300℃ |
0-300℃ |
Sai số nhiệt |
± 5℃ |
± 5℃ |
± 5℃ |
± 5℃ |
Áp lực thủy lực |
0-6MPa |
0-6MPa |
0-6MPa |
0-6MPa |
Công suất tổng |
2.65kW / 220V |
3.25kW / 220V |
3.95kW / 220V |
4.95kW / 220V |
Công suất nhiệt |
1kW / 220V |
1.6kW / 220V |
2kW / 220V |
3kW / 220V |
Công suất thủy lực |
0.75kW / 220V |
0.75kW / 220V |
0.75kW / 220V |
0.75kW / 220V |
Công suất máy bào |
0.9kW / 220V |
0.9kW / 220V |
1.2kW / 220V |
1.2kW / 220V |
Tổng trọng lượng |
110Kg |
125Kg |
170Kg |
200Kg |
Giá (chưa vat) |
22,900,000 |
24,900,000 |
29,900,000 |
31,900,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..