Thông số kỹ thuật:
Máy hàn que Marller ZX7-250A
Điện áp vào (V) AC 220V/1Phase
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp không tải (V) 44
Công suất định mức (KVA) 0
Dòng điện tiêu thụ (A) 43
Công suất tiêu thụ (V) 28
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 20÷200
Hệ số Cos 0.93
Kích thước máy (mm) 350x130x240
Trọng lượng máy (Kg) 5
Hãng sản xuất Marller
Xuât xứ Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Máy hàn que Marller ZX7-250A được thiết kế với công nghệ Inverter (IGBT) tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Máy có trọng lượng nhẹ 5kg nên dễ dàng di chuyển trong công trường.
Máy có khả năng làm việc duy trì tại chu kỳ tải cao, hàn liên tục với chức năng cân bằng sóng điện áp.
Dòng hàn một chiều cao tần, sử dụng với tất cả các loại que hàn như acid và alkali.
Hàn liên tục với que hàn 1.6 đến 3.2 mm. Có thể hàn được với que hàn 4.0 mm.
Thông số kỹ thuật:
Máy hàn que Marller ZX7-250A
Điện áp vào (V) AC 220V/1Phase
Tần số (Hz) 50/60
Điện áp không tải (V) 44
Công suất định mức (KVA) 0
Dòng điện tiêu thụ (A) 43
Công suất tiêu thụ (V) 28
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 20÷200
Hệ số Cos 0.93
Kích thước máy (mm) 350x130x240
Trọng lượng máy (Kg) 5
Hãng sản xuất Marller
Xuât xứ Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..